Thứ Năm, 26 tháng 4, 2018

Là một trong những sản phẩm tầm trung được nhiều người yêu thích tại LC - Dell Inspiron 3558 tuy có thiết kế vỏ ngoài bằng nhựa nhưng luôn đảm bảo sự chắc chắn cần thiết trên những dòng laptop Dell. Chỉ với 8.4 triệu bạn đã sở hữu sản phẩm chất lượng này với cấu hình sau :

Bộ xử lý: Intel Core i5-5200UU Processor (2.2GHz, Upto 2.7GHz, Cache 3M, 2 core 4 luồng )
Bộ nhớ Ram: 4GB DDR3L (DDR3L bus 1600MHz)
Ổ cứng: 500GB HDD
Card màn hình: 2G NVIDIA GeForce 820M & Integrated Intel HD Graphics 5500
Màn hình: 15.6″ HD LED (1366×768)
Webcam: 1.3 Megapixels
Kết nối: HDMI, USB 3.0, 2.0 x 4, Ethernet (LAN), Card-Reader
Pin: 4 cells (3-4 giờ)
Trọng lượng: 2.1kg
Kích cỡ: 381 x 267 x 25.6 mm
Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10

Laptop cũ Dell giá rẻ này có những ưu điểm sau

Cấu hình mạnh mẽ
Màn hình hiển thị tốt
Công nghệ âm thanh MAXXAUDIO tuyệt vời
Cụm phím số number pad dễ dàng hơn khi nhập số liệu
Có đầy đủ các cổng kết nối

Hiện tại LC có rất nhiều sản phẩm laptop cũ giá rẻ với chất lượng tốt. Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
Hotline : 0973.63.53.42
Gmail : laptoplc.vn@gmail.com
Website : laptoplc.vn
Address : 20/298 Tây Sơn - Hà Nội

Thứ Bảy, 21 tháng 4, 2018

Một trong những laptop chơi game được yêu thích nhất đó là Asus Rog G752VY với những ưu điểm có thể kế như :

Thiết kế hầm hố, mức độ hoàn thiện cao.
Hiệu năng mạnh mẽ và ổn định.
Bàn phím nhiều chức năng.
Tản nhiệt tốt.

Chiếc laptop cũ Asus này được LC bán với giá chỉ 21.2 triệu với cấu hình mạnh mẽ sau :

Bộ vi xử lý: Intel Core i7-6700HQ (2.6 GHz ,Turbo Boost up to 3.5 GHz, Cache 6 MB, 4 core 8 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng:   HDD 1Tb
Cạc màn hinh: Nvidia GTX 965M– TurboCache 4G & Intel HD Graphics 530
Màn hình: 17.3 inch Full HD (1920×1080)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet LED đỏ rực
Kết nối: Wifi chuẩn AC, LAN gigabit, Bluetooth, USB 3.0, USB 3.1 Type-C, Mini Displayport ,HDMI, Audio + Mic 3.5mm, S/PDIF out, Card Reader
Thời lượng pin: 8 Cell (2  giờ)
Kích cỡ:  43 x 33.3 x 5.1 cm
Trọng lượng: 4.4 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10

Vì là một chiếc gaming được nhiều người yêu thích cùng với cấu hình cao nên laptop cũ giá rẻ này có khả năng chiến tốt hầu hết các game PC theo cấu hình từ thấp tới cao. Dưới đây là thống kê chi tiết:

Assassin’s Creed Unity:
Low 1024×768: ~61 fps
Medium 1366×768: ~51fps
High 1920×1080: ~30 fps

DOTA 2:
Low 1024×768: ~119 fps
Medium 1366×768: ~116fps
High 1920×1080: ~110 fps

GTA V: Ở chế độ Ultra Max Setting, giai đoạn đầu game bạn sẽ cảm nhận được một chút lag và giật (28 fps), nhưng sau khi chơi tầm 1 phút, fps sẽ về lại mức ổn định, hình ảnh mượt mà khá là bắt mắt.

Low 1024×768: ~135 fps
Medium 1366×768: ~115 fps
High 1920×1080: ~84 fps
Ultra: ~36 fps
The Witcher 3: Wild Hunt

Low 1024×768: ~171 fps
Medium 1366×768: ~104 fps
High 1920×1080: ~58 fps
Battlefield 4:

Low 1024×768: ~190 fps
Medium 1366×768: ~180 fps
High 1920×1080: ~152 fps

Thông số kỹ thuật Lenovo Thinkpad X230



CPU Intel Core i3-3120M (2.5Ghz, cache 3MB, 2 core 4 luông)
Ram 4GB DDR3
Ổ cứng 250GB SATA
VGA On Intel Graphics HD 4000
Màn hình 12,5-inch HD
Kết nối LAN 10/100/1000 Mbps, Wi-Fi 802.11b / g / n /, Bluetooth, VGA, MiniDisplayPort
Trọng lượng 1,35 kg.

Thứ Sáu, 20 tháng 4, 2018

Thông số kỹ thuật Lenovo Y50 70



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-4720HQ (2.6 GHz ,Turbo Boost up to 3.6 GHz, Cache 6MB, 4 core 8 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng:  HDD 500Gb
Cạc màn hinh: Nvidia GTX 960M- 4GB & Intel HD Graphics 4600 chạy song song
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920×1080) cảm ứng
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet LED
Kết nối: Wifi chuẩn AC, LAN gigabit, Bluetooth, HDMI, SD Card
Thời lượng pin: 6 Cell
Kích cỡ:   23.9 x 387 x 263 mm
Trọng lượng: 2.4 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10, 7
Thông số kỹ  thuật Lenovo T460



Bộ vi xử lý: Intel Core i (2.4 GHz ,Turbo Boost up to 3.0 GHz, Cache MB,  core  luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng:  SSD 256G
Cạc màn hinh:  Intel HD Graphics 520
Màn hình: 14 inch Full HD (1920×1080)
Ổ đĩa quang: ko
Bàn phím: Chiclet LED
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth 4.1 USb 3.0, HDMI, Mini Displayport , Audio+ Mic combo 3.5mm
Thời lượng pin:  3 Cell (2  giờ)
Kích cỡ:  21 x 339 x 232 mm
Trọng lượng: 1.7 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10
Thông số kỹ thuật Lenovo T440



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4300U (1.9 GHz up to 2.9 GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4 GB
Ổ đĩa cứng: 500Gb HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4400
Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768), nâng lên màn HD+ thêm 200k
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth 4.0, 2x USB 3.0 , 1x VGA, 1x DisplayPort, 1x Kensington Lock, Audio Connections: 3.5 mm , Card Reader: 4-in-1 , 1x Fingerprint Reader
Thời lượng pin: 3 Cell (2 – 3 h)
Kích cỡ: 21 x 340 x 233 mm
Trọng lượng: 1.7 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật Lenovo T440p



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4300M (2.6 GHz up to 3.3 GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4 GB
Ổ đĩa cứng: 500Gb HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4600
Màn hình: 14 inch HD+ (1600 x 900)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth 4.0, 2x USB 3.0 , 1x VGA, 1x DisplayPort, 1x Kensington Lock, Audio Connections: 3.5 mm , Card Reader: 4-in-1 , 1x Fingerprint Reader
Thời lượng pin: 3 Cell (2 – 3 h)
Kích cỡ: 25 x 340 x 233 mm
Trọng lượng: 1.7 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật Lenovo T440s



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-4600u (2.1 GHz up to 3.3 GHz, Cache 4MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng: 256Gb SSD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4400
Màn hình: 14 inch HD+ (1600 x 900)
Bàn phím : Chiclet LED sáng rực, phím nổi cao cho cảm giác đánh máy tuyệt hảo
Ổ đĩa quang:  không
Kết nối: Wifi chuẩn ac,Bluetooth 4.0, LAN gigabit , 3x USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1x VGA, 1x DisplayPort, 1x Kensington Lock, 1x Docking Station Port, Audio Connections: 3.5mm (Mic-in / Audio-Out combo) , Card Reader: 4-in-1 (MMC, SD, SDHC, SDXC), 1x SmartCard, 1x Fingerprint ReaderPRO, 1 Fingerprint Reader, RJ-45
Thời lượng pin: 3 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 20.7 x 331 x 226 mm
Trọng lượng: 1.56 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10
Thông số kỹ thuật Lenovo T420S



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-2520M (2.5 GHz ,Turbo Boost up to 3.2 GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4 GB
Ổ đĩa cứng: 320Gb HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 3000
Màn hình: 14 inch HD+ (1600 x 900)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN , 1x VGA, 1x USB 3.0, 2x USB 2.0, 1x DisplayPort, Audio 3.5mm, Card Reader SD
Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 340 x 230 x 30 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật Lenovo T440s



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-4600u (2.1 GHz up to 3.3 GHz, Cache 4MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
Ổ đĩa cứng: 500Gb HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4400
Màn hình: 14 inch HD+ (1600 x 900)
Bàn phím : Chiclet LED sáng rực, phím nổi cao cho cảm giác đánh máy tuyệt hảo
Ổ đĩa quang:  không
Kết nối: Wifi chuẩn ac,Bluetooth 4.0, LAN gigabit , 3x USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1x VGA, 1x DisplayPort, 1x Kensington Lock, 1x Docking Station Port, Audio Connections: 3.5mm (Mic-in / Audio-Out combo) , Card Reader: 4-in-1 (MMC, SD, SDHC, SDXC), 1x SmartCard, 1x Fingerprint ReaderPRO, 1 Fingerprint Reader, RJ-45
Thời lượng pin: 3 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 20.7 x 331 x 226 mm
Trọng lượng: 1.56 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10
Thông số kỹ thuật Lenovo Rescuer 15ISK



Bộ vi xử lý: Intel Core i7- 6700HQ (2.6GHz up to 3.5GHz, Cache 6MB, 4 core 8 luồng)
Bộ nhớ ram: 8GB
Ổ đĩa cứng: 1TB HDD
Cạc màn hinh: Nvidia GTX 960M 4GB & Intel HD Graphics 530, chạy song song tự
chuyển đổi
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920×1080) IPS cho hình ảnh sắc nét dưới mọi góc nhìn
Ổ đĩa quang: không
Bàn phím: Chiclet LED đỏ
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth 4.2, 1x USB 2.0, 2x USB 3.0,
1x HDMI, khe thẻ nhớ
Cân nặng : 2.4 kg

Thông số kỹ thuật Lenovo T440



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-4600U (2.1 GHz up to 3.3 GHz, Cache 4MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4 GB
Ổ đĩa cứng: 500Gb HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4400
Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768), nâng lên màn HD+ thêm 200k
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth 4.0, 2x USB 3.0 , 1x VGA, 1x DisplayPort, 1x Kensington Lock, Audio Connections: 3.5 mm , Card Reader: 4-in-1 , 1x Fingerprint Reader
Thời lượng pin: 3 Cell (2 – 3 h)
Kích cỡ: 21 x 340 x 233 mm
Trọng lượng: 1.7 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật HP Elitebook 8460p:



Bộ vi xử lý: Intel Core  i5-2520M(2.5GHz up to 3.2GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
Ổ đĩa cứng: 250GB HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 3000
Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, 1 Express Card 54mm, 2x USB 2.0, 2x USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1 Firewire, 1 VGA, 1 DisplayPort, RJ-11 Modem, 1 Kensington Lock, 1 eSata, 1 Docking Station Port, Audio Connections: line-out, microphone jack, Card Reader: SD, MMC, 1 SmartCard, 1 Fingerprint Reader, port for second battery
Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 31.8 x 338 x 231.3  mm
Trọng lượng: 2.4 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows7, 10
Thông số kỹ thuật HP Elitebook 8470w



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-3210M (2.5 GHz ,Turbo Boost up to 3.1 GHz, Cache 3MB,  2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4 GB
Ổ đĩa cứng:  250G HDD
Cạc màn hinh: AMD HD 7570M- 1G GDDR5
Màn hình: 14 inch HD+ (1600 x 900)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth 4.0, VGA, Displayport, Usb 3.0, USB 2.0, Audio 3.5mm
Thời lượng pin:  6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ:  32 x 338 x 231 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật HP Folio 1040 G1



Bộ vi xử lý: Intel Core i7- 4600U (2.1 GHz ,Turbo Boost up to 3.3 GHz, Cache 4MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng: 180 GB SSD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4400
Màn hình: 14 inch Full HD (1920×1080) IPS cực đẹp
Ổ đĩa quang: không
Bàn phím: Chiclet LED sáng rực
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth 4.0, 2x USB 3. 0, 1x MicroSD Card reader, 1x Displayport, 1x 3.5mm audio  + mic combo ,1x Smartcard Reader
Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 16 x 338 x 234 mm
Trọng lượng: 1.5 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật HP Folio 9470m



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-3667U (2.0GHz, Turbo Boost 3.2GHz, Cache 4MB, 2 core 4 luồng)
Chipset: intel QM77
Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1600MHz
Ổ đĩa cứng: HDD 320Gb
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000
Màn hình: 14 inch WLED 1366×768
Ổ đĩa quang: không có
Webcam: 1.3 Megapixels
Kết nối: Wifi chuẩn N, LAN gigabit, USB 2.0 và 3.0, VGA, Display Port
Thời lượng pin: 3-4 giờ (6 cells)
Kích cỡ: 33.8 x 23.1 x 1.9 cm
Trọng lượng: 1.63 kg
Thông số kỹ thuật HP Elitebook 8570w



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-3720QM (2.6 GHz ,Turbo Boost up to 3.6 GHz, Cache 6MB, 4 core 8 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng:  320Gb HDD
Cạc màn hinh: Nvidia Quadro K1000M- 2G
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920×1080)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet LED
Kết nối: Wifi chuẩn AC, LAN gigabit, Bluetooth, Card Reader ,VGA, Displayport, audio 3.5mm, usb 2.0, usb 3.0, webcam 720p
Thời lượng pin: 6  Cell (2  giờ)
Kích cỡ:  35 x 382 x 258 mm
Trọng lượng: 3.2 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10 usb
Thông số kỹ thuật HP Probook 6560b



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-2430M (2.4GHz, Turbo Boost 3.0GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4 GB
Ổ đĩa cứng:  250G HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 3000
Màn hình: 15,6 inch HD (1366 x 768)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, E-SATA, VGA, USB 2.0, SD CardReader, audio 3.5mm, Firewire, cổng COM chuyên dành cho kết nối với hệ thống máy kỹ thuật ổn định.
Thời lượng pin: 6 Cell (2  giờ)
Kích cỡ :34 x 374 x 251mm mm
Trọng lượng: 2.9 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật HP Probook 4540s



Bộ vi xử lý: Intel i5-3210M Processor  (2.5 Ghz, 3M Cache, turbo up to 3.10 GHz, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ trong: 4GB
Ổ đĩa cứng: 250 GB
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000 Mạnh và Mát
Màn hình: 15.6 inch.
Độ phân giải: 1366×768
Webcam: 1.3 Megapixels
Kết nối: VGA, HDMI, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Card-Reader, Bluetooth
Thời lượng pin: Li-ion 6 cells (sử dụng liên tục được 2-3 giờ)
Kích cỡ: 375 x 256 x 28 mm
Trọng lượng: 2.2kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 8, 10
Thông số kỹ thuật HP Probook 6570



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-3320M (2.6 GHz up to 3.1 GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4 GB
Ổ đĩa cứng: 250 Gb HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000
Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768), nâng lên màn HD+ (1600 x 900) thêm 200k, lên màn Full HD (1920 x 1080) thêm 400k
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn a, LAN gigabit, Bluetooth ,1x Express Card 54mm, 2x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x Firewire, 1x VGA, 1x DisplayPort, 1x Kensington Lock, 1x Serial Port, 1x eSata, 1x Docking Station Port, Audio Connections: 2, Card Reader: 2in1 , 1x SmartCard, 1x Fingerprint Reader
Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 34 x 374 x 251 mm
Trọng lượng: 2.8 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows7, 10
Cấu hình chi tiết HP Folio 9470m 



Bộ vi xử lý: Intel Core i5 – 3427U (1.8GHz,Turbo Boost 2.8GHz, Cache 3MB, 2 corre 4 luồng)
Chipset: intel QM77
Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1600MHz
Ổ đĩa cứng: HDD 250GB
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000
Màn hình: 14 inch WLED 1366×768
Ổ đĩa quang: không có
Webcam: 1.3 Megapixels
Kết nối: Wifi chuẩn N, LAN gigabit, USB 2.0 và 3.0, VGA, Display Port
Thời lượng pin: 3-4 giờ (6 cells)
Kích cỡ: 33.8 x 23.1 x 1.9 cm
Trọng lượng: 1.63 kg
Thông số kỹ thuật HP Elitebook 8570p



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-3320M (2.6 GHz ,Turbo Boost up to 3. GHz, Cache 3MB,  2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4 GB
Ổ đĩa cứng:  250g HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000
Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth, USB 2.0, USB 3.0, VGA, Displayport, Audio 3.5mm, SD Card Reader
Thời lượng pin:  6 Cell (2  giờ)
Kích cỡ: 346 x 247.5 x 25,9 mm
Trọng lượng: 2.5 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10

Thứ Năm, 19 tháng 4, 2018

Thông số kỹ thuật Sony Vaio VPCEH



CPU: Core i5 – 2450M (2.50Ghz x 4)
Ram:4G
Ổ đĩa cứng: HDD 500G Sata
Card màn hình: Intel HD Graphics 3000
Màn hình: Màn hình led 15.6 inch HD siêu sáng, sắc nét.
Ổ đĩa quang: DVDRW đọc ghi
Khe mở rộng: Wifi Chuẩn G/B/N, Lan, Webcam 2.0M, HDMI, Cổng VGA, USB 2.0, Khe SD, Bàn phím số.
Pin: Lion 6 Cell thời gian sử dụng 2h
Hệ điều hành: Win 7
Cấu hình chi tiết Sony Vaio SVE17



Bộ xử lý: Intel® Core™ i5-3230M Processor (3M Cache, up to 3.10 GHz, rPGA
Bộ nhớ Ram: 4GB DDR3L  bus 1600MHz (Hỗ trợ nâng cấp RAM 8GB, 16GB giá tốt)
Ổ cứng: 500GB HDD
Card màn hình: AMD Radeon HD 7650M Series
Màn hình: 17.3 inch full HD
Webcam: HD webcam
Kết nối: HDMI, USB 3.0, 2.0,Headphone, Micro, Ethernet (LAN), VGA out
ổ quang: Có
Pin: 6 cells
Trọng lượng: 3,2 kg
Kích thước: 42 x 30 x 5 cm
Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật Sony Vaio SVF15



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-3337U (1.6GHz(4CPUs) cache 3M)
Chipset: Intel® HM76 Express Chipset
Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 (hô trợ nâng cấp RAM 8GB giá tốt)
Ổ đĩa cứng: 500GB SATA
Cạc màn hình: NVIDIA GeForce GT 740M
Màn hình: 15.6 inch HD (1366×768)
Ổ đĩa quang: DVD +/- RW
Kết nối: 1xUSB 3.0,2xUSB 2.0,LAN(RJ45),
Giao tiếp: Headphone,Microphone,1xHDMI, SD, LAN, Bluetooth
Thời lượng pin: 6 cells (sử dụng liên tục được 2-3 giờ)
Kích cỡ: 342 x 242.5 x 24.9 mm
Trọng lượng: 2.2kg
Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật Sony Vaio SVF15A



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-3337U (1.8GHz(4CPUs) cache 3M)
Chipset: Intel® HM76 Express Chipset
Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 (hô trợ nâng cấp RAM 8GB giá tốt)
Ổ đĩa cứng: 500GB SATA
Cạc màn hình: NVIDIA GeForce GT 740M
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920×1080)
Ổ đĩa quang: DVD +/- RW
Kết nối: 1xUSB 3.0,2xUSB 2.0,LAN(RJ45),
Giao tiếp: Headphone,Microphone,1xHDMI, SD, LAN, Bluetooth
Thời lượng pin: 6 cells (sử dụng liên tục được 2-3 giờ)
Kích cỡ: 342 x 242.5 x 24.9 mm
Trọng lượng: 2.2kg
Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Cấu hình Sony Vaio Fit SVF14



Bộ vi xử lý: Intel Core i3-4005U (1.7 Ghz, Cache 3MB, Bus 2500)
Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1600MHz
Ổ đĩa cứng: 500GB SATA 5400rpm
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4400 và NVidia Geforce GT 740M (2GB VRAM)
Màn hình: 14 inch LED HD
Ổ đĩa quang: Đọc và ghi DVD
Webcam: 1.3 Megapixels
Kết nối: VGA, HDMI, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Card-Reader
Thời lượng pin: 3 cells Polymer (sử dụng liên tục được 3-4 giờ)
Kích cỡ: 342 x 24.9 x 242.5 mm
Trọng lượng: 2.2 kg
Thông Số Kỹ Thuật Sony Vaio F23



Bộ xử lý : i7-2670QM (2.2GHZ, Turbo Boost to 3.1 Ghz , 6MB CACHE, 4 core 8 luồng)
RAM : 4GB
Ổ cứng: HDD  750GB
Màn hình: 16.4 inch Full HD (1920×1080)
Đồ họa : NVIDIA GeForce GT 540M -2G (VRAM)
Âm thanh : Kênh âm thanh 2.0 , Công nghệ High Definition Audio
Đĩa quang : Bluray
Bàn phím : Chiclet LED, sáng  tự động khi phòng tối
Cổng giao tiếp: 2x USB 3.0 + 1x USB 2.0, LAN gigabit,
Kết nối; HDMI, VGA (D-Sub) Camera, Microphone, Headphone, wifi chuẩn ac
Pin/Battery: Loại pin Li-ion 6 cell
Trong lượng: 3.1 Kg
Kích thước: 399 x 33.3 x 272 mm
Thông số kỹ thuật Sony SVF 15



Bộ vi xử lý: Intel Core i5- 4200U (1.6GHz up to 2.6GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4GB
Ổ đĩa cứng: 500Gb HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4400
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920×1080) IPS tuyệt đẹp
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, Bluetooth 4.0, 2x USB 3.0, 2x USB 2.0, 1x HDMI, Audio 3.5mm, Card reader
Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 380.3 x 25.1 x 260.8  mm
Trọng lượng: 2.5 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows7 ,10
Thông số kỹ thuật Sony YA15



Bộ vi xử lý: Intel Core i3-380UM (1.3 GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4 GB
Ổ đĩa cứng: 320Gb HDD
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics
Màn hình: 11.6 inch HD (1366 x 768)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, Bluetooth 2.1, 3x USB 2.0, 1x VGA, SD Card Reader, Audio jack 3.5mm, mic in
Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 290 x 202 x 31.5 mm
Trọng lượng: 1.4 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7
Thông số kỹ thuật Sony Vaio VPC EB



Bộ vi xử lý: Intel Core i5 480M (2×2.53GHz,up tu 3.06GHz Cache 3MB, Bus 2500)
Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1333MHz
Ổ đĩa cứng: 250GB SATA 5400rpm
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics
Màn hình: 15.6 inch LED
Kết nối: VGA, HDMI, USB 2.0, Ethernet (LAN), Card-Reader
Thời lượng pin: 6 cells (sử dụng liên tục được 1.5 -2 giờ)
Cấu hình chi tiết Asus P550 



CPU: Intel Core-i5 4210U (1.7 GHz, Turbo Boost up to 2.7Ghz, 3Mb Cache, 2 core 4 luồng)
RAM: 4 G
Đĩa cứng: HDD 500 GB
Màn hình rộng:15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
Đồ họa: Nvidia Geforce 820M- 2G
Đĩa quang: DVD +/- RW (đọc ghi DVD)
Webcam: 0.9 MP(16:9)
Chất liệu vỏ: Vỏ nhựa
Cổng giao tiếp: HDMI, LAN , USB 3.0, USB 2.0 port, VGA
Pin: 4 cell (2h – 3h)
Trọng lượng : 2.3kg
Thông số kỹ thuật Asus S551L



Bộ vi xử lý: Intel Core i7- 4510U (2.0GHz up to 3.1GHz, Cache 4MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 6GB
Ổ đĩa cứng: 500Gb HDD + 24Gb SSD
Cạc màn hinh: Nvidia GT 840M- 2GB & Intel HD Graphics 4400 chạy song song
Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768)
Ổ đĩa quang:  đọc ghi
Bàn phím: Chiclet LED
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth 4.0, 1x COMBO audio jack ,2x USB 3.0 port(s) ,1x USB 2.0 port(s),1x RJ45 LAN Jack for LAN insert ,1x HDMI ,1x SD card reader
Thời lượng pin: 3 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 380 x 258 x 22.5 mm
Trọng lượng: 2.4 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10
Thông số kỹ thuật Asus A556



CPU: Intel, Core i5-7200U  (2.50 GHz, up to 3.1Ghz, Cache 3M, 2 core 4 luồng)
RAM: DDR3L(On board+1Khe), 4 GB, 1600 MHz
Đĩa cứng: HDD, 500 GB
Màn hình rộng: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080)
Cảm ứng: Không
Đồ họa: NVIDIA GeForce 930MX- 2 GB + intel HD Graphics 620 chạy song song
Đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer
Webcam: 0.3 MP
Chất liệu vỏ: Vỏ nhựa
Cổng giao tiếp: HDMI, LAN (RJ45), USB 2.0, USB Type-C, USB 3.0, VGA (D-Sub)
Thông số kỹ thuật Asus K501L



Bộ vi xử lý :Intel Core i5-5200U Processor (3M Cache, 2.2 GHz up to 2.7 GHz)
Bộ nhớ RAM :4 GB
Đồ họa :Nvidia Geforce GTX 950M-4G
Ổ đĩa cứng :500 GB(HDD 5400rpm)
Màn hình :15.6 inch (Full HD 1920 x 1080)
Hệ điều hành tương thích: Windows 7,10
Kết nối :LAN, Wi-Fi, USB 2.0, USB 3.0, HDMI
Pin :3 Cell Lithium
Kích thước: 382x256x25,8 mm
Trọng lượng: 2,2 Kg
Thông số kỹ thuật Asus GL552VX



CPU: Intel Core i7-6700HQ (2.6GHz up to 3.5GHz, Cache 8Mb, 4 core 8 luồng)
RAM: 8GB DDR4
Ổ cứng: HDD 1TB
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 950M- 4G GDDR5  + Intel HD Graphics 530 chạy song song
Màn hình: 15.6 inch LED full HD (1920×1080 pixels) LED + Anti-Glare
Ổ đĩa quang: Super-Multi DVD (đọc và ghi DVD)
Cổng giao tiếp: USB 2.0 USB 3.0 HDMI LAN, Bluetooth.
PIN: 6 Cells
Trọng lượng: 2.59 kg
Kích thước: 38.5 x 25.5 x 3.24cm
Hệ điều hành tương thích: Windows 8, 10
Thông số kỹ thuật : Asus GL752V



CPU: Intel Core i7 6700HQ (2.6GHz, turbo up to 3.5GHz, 6M Cache, 4 core 8 luồng)
RAM: 8GB DDR4 2133MHz
Đĩa cứng: HDD + SSD 1TB 7200rpm + 128GB M.2 SATA
Card đồ họa: NVIDIA GeForce GTX 960M 4GB GDDR5 + Intel HD Graphics 530
Màn hình: 17.3 inch Full HD (1920 x 1080 pixels) LED + Anti-Glare
Tích hợp đĩa quang: Super-Multi DVD
Cổng giao tiếp: USB 2.0 USB 3.0 HDMI LAN
PIN: 4 Cells
Trọng lượng: 3 kg
Thông số kỹ thuật Asus Rog G752VY



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-6700HQ (2.6 GHz ,Turbo Boost up to 3.5 GHz, Cache 6 MB, 4 core 8 luồng)
Bộ nhớ ram: 16 GB
Ổ đĩa cứng:  SSD 128Gb NVMe + HDD 1Tb
Cạc màn hinh: Nvidia GTX 980M– 4GB & Intel HD Graphics 530
Màn hình: 17.3 inch Full HD (1920×1080)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet LED đỏ rực
Kết nối: Wifi chuẩn AC, LAN gigabit, Bluetooth, USB 3.0, USB 3.1 Type-C, Mini Displayport ,HDMI, Audio + Mic 3.5mm, S/PDIF out, Card Reader
Thời lượng pin: 8 Cell (2  giờ)
Kích cỡ:  43 x 33.3 x 5.1 cm
Trọng lượng: 4.4 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10
Thông số kỹ thuật Asus X555



Bộ vi xử lý: Intel Core i5- 5200U (2.2GHz up to 2.7GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 4GB
Ổ đĩa cứng: 500Gb HDD
Cạc màn hinh: Nvidia GT 820M – 2GB & Intel HD Graphics 5500
Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768)
Ổ đĩa quang: không
Bàn phím: Chiclet
Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, 1x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x VGA, 1x HDMI, 1x Kensington Lock, Audio Connections: 3.5 mm combo, Card Reader: SD, Sensors: Brightness sensor
Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 25.8 x 382 x 256  mm
Trọng lượng: 2.3 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10
Cấu hình Asus K551



CPU : Intel Core i5- 4210U 2.70GHz
RAM : 4Gb DDR3L bus 1600
HDD : 500G
VGA: HD Graphics 4400
Màn hình 15.6 in hd cực kỳ sắc nét, góc nhìn rộng
Wifi B/G/N, bluetooth 4.0, cổng HDMI, webcam HD, micro, card reader,
Bàn phím chiclet đèn sáng trực
Loa hỗ trợ Sonic Master nghe nhạc cực phê
Pin xài 2h hơn
Thông số kỹ thuật Asus Zenbook UX303



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-5200U (2.2 GHz ,Turbo Boost up to 2.7 GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng:  SSD 128Gb
Cạc màn hinh:  Nvidia Geforce 940M- 2G & Intel HD Graphics 5500 chạy song song
Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920×1080) cảm ứng
Ổ đĩa quang: ko
Bàn phím: Chiclet LED
Kết nối: Wifi chuẩn AC, Bluetooth, HDMI, USB 3.0 , MiniDisplayport, SD Card
Thời lượng pin: 3 Cell (2  giờ)
Kích cỡ: 19.2 x 323 x 223  mm
Trọng lượng: 1.4 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật Dell Precision M3800



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-4702HQ (2.2 GHz ,Turbo Boost up to 3.2 GHz, Cache 6MB, 4 core 8 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng:  SSD 256Gb
Cạc màn hinh: Nvidia Quadro K1100M- 2GB & Intel HD Graphics 4600 chạy song song
Màn hình: 15.6 inch Full HD ( 1920 x 1080)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet LED
Kết nối: Wifi chuẩn AC, Bluetooth 4.1, HDMI , Mini Displayport ,USB 3.0, SD Card Reader, audio + mic combo 3.5mm
Thời lượng pin: 6 Cell (2  giờ)
Kích cỡ:  20 x 372 x 254  mm
Trọng lượng: 1.88 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật Dell Precision M4800



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-4800MQ (2.8GHz up to 3.8GHz, Cache 6MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 8GB
Ổ đĩa cứng: 500gb HDD
Cạc màn hinh:Nvidia Quadro K2100 & Intel HD Graphics 4600 chạy song song tự chuyển đổi
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920×1080) IPS tuyệt đẹp
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet LED
Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, Bluetooth 4.0, 1x Express Card 54mm, 1x USB 2.0, 4x USB 3.0, 1x VGA, 1x HDMI, 1x DisplayPort, 1x Kensington Lock, 1x eSata, 1x Docking Station Port, Audio Connections: dedicated audio in/out, Card Reader: 9-in-1 , 1x SmartCard
Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 40 x 376 x 256 mm
Trọng lượng: 3.18 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows7, 10
Thông số kỹ thuật Dell XPS L321X



CPU: Intel Core i5 2467M (1.6GHz Turbo Boost up to 2.3Ghz , Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
RAM: 4GB DDR3 1600MHz
Ổ Cứng: SSD 128G Msata
VGA: Intel HD Graphics 3000
LCD: 13.3″ IPS LED
ODD: Không có
Webcam: 1.3 Megapixels
Kết nối: Display Port, USB 3.0
Trọng lượng: 1.37 kg
Kích cỡ: 316 x 205 x 6-18 mm
Pin: 3 cells (sử dụng liên tục được 2-4 giờ)
Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật Dell Precision M6600



Bộ vi xử lý: Intel Core i7 2720QM
Chipset: Intel QM67 Express
Bộ nhớ trong: 8GB DDR3
Ổ đĩa cứng: 320GB 7200rpm
Cạc màn hinh: NVidia Quadro 3000M (2GB VRAM)
Màn hình: 17.3 inch WLED fullHD 1920×1080
Ổ đĩa quang: Đọc và ghi DVD
Kết nối: Wifi chuẩn N, LAN 10/100/1000, USB 2.0 và 3.0, VGA, HDMI, E-SATA, DisplayPort
Thời lượng pin: 2-3 giờ
Kích cỡ:
Trọng lượng: 3.7 kg
Thông số kỹ thuật Dell Precision M6700



Bộ vi xử lý: Intel Core i7 3720QM
Chipset: Intel QM67 Express
Bộ nhớ trong: 8GB DDR3
Ổ đĩa cứng: 320GB 7200rpm
Cạc màn hinh: NVidia Quadro 3000M (2GB VRAM)
Màn hình: 17.3 inch WLED fullHD 1920×1080
Ổ đĩa quang: Đọc và ghi DVD
Kết nối: Wifi chuẩn N, LAN 10/100/1000, USB 2.0 và 3.0, VGA, HDMI, E-SATA, DisplayPort
Thời lượng pin: 2-3 giờ
Kích cỡ:
Trọng lượng: 3.7 kg
Thông số kỹ thuật Dell Latitude E6540



Bộ vi xử lý: Intel Core i5-4300M (2.6 GHz ,Turbo Boost up to 3.3 GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng:  HDD 320G
Cạc màn hinh: AMD Radeon HD 8790M- 2GB & Intel HD Graphics 4600 chạy song song
Màn hình: 15.6 inch Full HD (1920×1080)
Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
Bàn phím: Chiclet LED
Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, Bluetooth, HDMI, VGA, Card reader , USB 3.0
Pin:  6cell (2 giờ)
Kích cỡ: 292 x192 x 27 mm
Trọng lượng:  2.45kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 10
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 7460



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-7500U (2.7GHz up to 3.5GHz, Cache 4MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng: HDD 1Tb
Cạc màn hinh: Nvidia 940MX -2GB & Intel HD Graphics 620 chạy song song
Màn hình: 14 inch Full HD (1920×1080)
Bàn phím: Chiclet LED sáng rực
Kết nối: Wifi chuẩn ac, LAN gigabit, Bluetooth 4.0,
Thời lượng pin: 3 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 19 x 323 x 227 mm
Trọng lượng: 1.7 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10
Thông số kỹ thuật Dell Inspiron 7548



Bộ vi xử lý: Intel Core i7-5500U (2.4 GHz, up to 3.0 GHz, Cache 4MB, 2 core 4 luồng)
Bộ nhớ ram: 8 GB
Ổ đĩa cứng: 1Tb HDD
Cạc màn hinh: AMD R7 M270- 4GB & Intel HD Graphics 5500 chạy song song
Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768)
Bàn phím: Chiclet LED
Kết nối: Wifi chuẩn ac, Bluetooth 4.0,  USB 2.0, USB 3.0, HDMI, Audio + mic 3.5mm, Card Reader: SD
Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
Kích cỡ: 19.9 x 378 x 262 mm
Trọng lượng: 2.1 kg
Hệ điều hành tương thích: Windows 10

Thời Gian Bài Đăng

Bài Viết Nổi Bật

Bằng Min

Bằng Min